- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ebook Tập hợp tất cả các vấn đề văn phạm tiếng Nhật ở trình độ 2 Kyu
Ebook "Tập hợp tất cả các vấn đề văn phạm tiếng Nhật ở trình độ 2 Kyu" được biên soạn khá công phu, nhằm mục đích giúp các bạn nắm vững văn phạm để chuẩn bị cho các kỳ thi năng lực tiếng Nhật. Cuốn sách là một tập hợp ngữ pháp cần thiết để giải quyết những vướng mắc mơ hồ thường gặp ở trình độ trung cấp và trung cao cấp khi...
186 p cdsphue 28/02/2018 1130 2
Từ khóa: Ebook Tiếng Nhật, Tự học tiếng Nhật, Văn phạm tiếng Nhật, Ôn thi tiếng Nhật, Tiếng Nhật trung cấp, Tiếng Nhật cao cấp
Ebook Giải thích văn phạm bằng tiếng Việt
Nếu bạn học tiếng Nhật nhưng chưa hiểu hết cấu trúc ngữ pháp và văn phạm trong quá trình học vì chưa hiểu được đúng hay hiểu hết ý nghĩa khi dịch từ tiếng Nhật sang tiếng Việt, cuốn ebook "Giải thích văn phạm bằng tiếng Việt" dưới đây sẽ giúp bạn học tốt tiếng Nhật hơn khi có bản dịch tiếng Việt kèm theo cấu trúc ngữ pháp bằng tiếng...
65 p cdsphue 28/02/2018 423 2
Từ khóa: Ebook Tiếng Nhật, Văn phạm tiếng Nhật, Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật, Dịch tiếng Nhật, Tự học tiếng Nhật
Là một ngôn ngữ chắp dính nổi bật với một hệ thống các nghi thức nghiêm ngặt, đặc biệt là hệ thống kính ngữ phức tạp thể hiện bản chất thứ bậc tạo nên sự khác biệt trong ngôn ngữ Nhật Bản. Tiếng Nhật Sơ Cấp là tài liệu bao gồm hệ thống từ vựng, ngữ pháp… cơ bản nhất trong Tiếng Nhật sẽ giúp bạn học Tiếng Nhật dễ dàng hơn.
88 p cdsphue 29/05/2014 397 5
Từ khóa: Tiếng Nhật giao tiếp, Giáo trình tiếng Nhật, Tài liệu Tiếng Nhật, Văn phạm tiếng Nhật, Học tiếng Nhật, Giao tiếp tiếng Nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 5 I - TỪ VỰNG TT Tiếng nhật Tiếng việt いきます きます かえります がっこう スーパー えき ひこうき ふね đi đến trở về trường học siêu thị nhà ga máy bay thuyền/tàu でんしゃ xe điện ちかてつ 0
8 p cdsphue 17/01/2012 284 2
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
BÀI 4 I - Từ Vựng TT Tiếng nhật Tiếng việt おきます ねます はたらきます やすみます べんきょうし ます おわります デパート thức dậy ngủ làm việc nghỉ ngơi học tập kết thúc cửa hàng bách hóa ぎんこう ゆうびんきょ く ngân hàng bưu điện
9 p cdsphue 17/01/2012 349 6
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
BÀI 3 I - Từ Mới TT Tiếng Nhật Kanji Tiếng Việt ここ そこ あそこ どこ Ở đây Ở đó Ở đằng kia Ở đâu Ở đây, phía này (lịch sự) Ở đó, phía đó (lịch sự) Ở đằng kia, phía đằng kia (lịch sự) こちら そちら あちら どちら
8 p cdsphue 17/01/2012 294 5
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 2 I - Từ Vựng Tiếng việt Cái này Cái đó Cái kia ~ Này ~ Đó ~ Kia Quyển sách TT Tiếng nhật Kanji これ それ あれ ~この ~その ~あの ほん 本 じしょ ざっし 辞書 雑誌 Từ điển Tạp chí しんぶん 0 新聞 Báo ノート 1 Vở てちょう 2 手帳
10 p cdsphue 17/01/2012 324 5
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
BÀI 14 I - TỪ VỰNG 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. つけます(II): Bật (đèn) けします(I): Tắt (đèn) あけます(II): Mở しめます(II): Đóng いそぎます(I): Vội vàng, gấp, khẩn trương まちます(I): Chờ とめます(II): Dừng lại, đỗ lại まがります(I): Rẽ みぎへまがります: Rẽ phải もちます(I): Cầm, mang とります(I): Lấy
9 p cdsphue 17/01/2012 290 2
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 1 I - Từ Vựng TT Tiếng nhật Tiếng việt わたし わたしたち あなた あのひと あのかた みなさん ~さん tôi chúng ta, chúng tôi bạn người kia vị kia các bạn, các anh... anh ~, chị ~ bé ~ (Thân mật, hay dùng cho nữ, bé gái) ~ちゃん ~くん bé~ (dùng cho nam) ~じん 0 người nước ~ せんせい 1
10 p cdsphue 17/01/2012 284 4
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 6 I - Từ Vựng TT Tiếng nhật Tiếng việt たべます のみます すいます 「たばこをすいま す」 みます ききます よみます Ăn uống hút hút thuốc xem nghe đọc かきます かいます とります 「しゃしんをとり 0 ます」 viết, vẽ mua chụp chụp hình します 1 làm, chơi
9 p cdsphue 17/01/2012 315 4
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Đăng nhập