Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo


Bài 1
I - Từ Vựng

TT

Tiếng nhật

Tiếng việt

わたし わたしたち あなた あのひと あのかた みなさん ~さん

tôi chúng ta, chúng tôi bạn người kia vị kia các bạn, các anh... anh ~, chị ~ bé ~ (Thân mật, hay dùng cho nữ, bé gái)

~ちゃん

~くん

bé~ (dùng cho nam)

~じん 0

người nước ~

せんせい 1