Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo


Bài 6
I - Từ Vựng

TT

Tiếng nhật

Tiếng việt

たべます のみます すいます 「たばこをすいま す」 みます ききます よみます

Ăn uống hút

hút thuốc

xem nghe đọc

かきます かいます とります 「しゃしんをとり 0 ます」

viết, vẽ mua chụp

chụp hình

します 1

làm, chơi