- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 5 I - TỪ VỰNG TT Tiếng nhật Tiếng việt いきます きます かえります がっこう スーパー えき ひこうき ふね đi đến trở về trường học siêu thị nhà ga máy bay thuyền/tàu でんしゃ xe điện ちかてつ 0
8 p cdsphue 17/01/2012 285 2
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
BÀI 4 I - Từ Vựng TT Tiếng nhật Tiếng việt おきます ねます はたらきます やすみます べんきょうし ます おわります デパート thức dậy ngủ làm việc nghỉ ngơi học tập kết thúc cửa hàng bách hóa ぎんこう ゆうびんきょ く ngân hàng bưu điện
9 p cdsphue 17/01/2012 350 6
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
BÀI 3 I - Từ Mới TT Tiếng Nhật Kanji Tiếng Việt ここ そこ あそこ どこ Ở đây Ở đó Ở đằng kia Ở đâu Ở đây, phía này (lịch sự) Ở đó, phía đó (lịch sự) Ở đằng kia, phía đằng kia (lịch sự) こちら そちら あちら どちら
8 p cdsphue 17/01/2012 295 5
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 2 I - Từ Vựng Tiếng việt Cái này Cái đó Cái kia ~ Này ~ Đó ~ Kia Quyển sách TT Tiếng nhật Kanji これ それ あれ ~この ~その ~あの ほん 本 じしょ ざっし 辞書 雑誌 Từ điển Tạp chí しんぶん 0 新聞 Báo ノート 1 Vở てちょう 2 手帳
10 p cdsphue 17/01/2012 325 5
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
BÀI 14 I - TỪ VỰNG 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. つけます(II): Bật (đèn) けします(I): Tắt (đèn) あけます(II): Mở しめます(II): Đóng いそぎます(I): Vội vàng, gấp, khẩn trương まちます(I): Chờ とめます(II): Dừng lại, đỗ lại まがります(I): Rẽ みぎへまがります: Rẽ phải もちます(I): Cầm, mang とります(I): Lấy
9 p cdsphue 17/01/2012 291 2
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 1 I - Từ Vựng TT Tiếng nhật Tiếng việt わたし わたしたち あなた あのひと あのかた みなさん ~さん tôi chúng ta, chúng tôi bạn người kia vị kia các bạn, các anh... anh ~, chị ~ bé ~ (Thân mật, hay dùng cho nữ, bé gái) ~ちゃん ~くん bé~ (dùng cho nam) ~じん 0 người nước ~ せんせい 1
10 p cdsphue 17/01/2012 285 4
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo
Bài 6 I - Từ Vựng TT Tiếng nhật Tiếng việt たべます のみます すいます 「たばこをすいま す」 みます ききます よみます Ăn uống hút hút thuốc xem nghe đọc かきます かいます とります 「しゃしんをとり 0 ます」 viết, vẽ mua chụp chụp hình します 1 làm, chơi
9 p cdsphue 17/01/2012 316 4
Từ khóa: giáo trình tiếng nhật, tài liệu tiếng nhật, ngữ pháp tiếng nhật, văn phạm tiếng nhật, giải thích ngữ pháp tiếng nhật
NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN (2)
Tài liệu tham khảo học tiếng Nhật
70 p cdsphue 17/01/2012 610 34
Từ khóa: ngoại ngữ, nhật, tài liệu học tiếng Nhật, NGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT CƠ BẢN, giải thích ngữ pháp tiếng Nhậ
Đăng nhập