Giải thích ngữ pháp theo giáo trình Minnano Nihongo

BÀI 3

I - Từ Mới

TT

Tiếng Nhật

Kanji

Tiếng Việt

ここ そこ あそこ どこ

Ở đây Ở đó Ở đằng kia Ở đâu Ở đây, phía này (lịch sự) Ở đó, phía đó (lịch sự) Ở đằng kia, phía đằng kia (lịch sự)

こちら

そちら

あちら

どちら